Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
qualitative analysis


noun
the act of decomposing a substance into its constituent elements
Syn:
chemical analysis
Members of this Topic:
tare
Hypernyms:
analysis
Hyponyms:
urinalysis, uranalysis, scatology, polarography, quantitative analysis,
quantitative chemical analysis, spectroscopy, spectrometry, spectroscopic analysis, spectrum analysis, spectrographic analysis,
dialysis, dating, geological dating, thermogravimetry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.